--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nát rượu
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nát rượu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nát rượu
+
Do wrong when drunk, talk nonsense when drunk
Lượt xem: 475
Từ vừa tra
+
nát rượu
:
Do wrong when drunk, talk nonsense when drunk
+
lire
:
đồng lia (tiền Y)
+
hither
:
ở đây, đâyhither thither đây đó, chỗ này, chỗ kia
+
cập
:
To land, to draw up alongsidethuyền cập bếnthe boat landedca nô cập mạn tàuthe motor boat drew alongside the ship
+
bảng đen
:
Blackboard